Có 2 kết quả:
打响鼻儿 dǎ xiǎng bír ㄉㄚˇ ㄒㄧㄤˇ • 打響鼻兒 dǎ xiǎng bír ㄉㄚˇ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a horse etc) to snort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a horse etc) to snort
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0