Có 2 kết quả:

打响鼻儿 dǎ xiǎng bír ㄉㄚˇ ㄒㄧㄤˇ 打響鼻兒 dǎ xiǎng bír ㄉㄚˇ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a horse etc) to snort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a horse etc) to snort

Bình luận 0